Trên tiếng Nhật, vận chuyển hành lý được gọi là nimotsu no haitatsu (荷物の配達). Đây là một trong những nhiệm vụ thông thường của nhân viên bưu điện, đòi hỏi sự cẩn thận và khéo léo trong quá trình vận chuyển.
Vận chuyển hành lý tiếng Nhật là nimotsu no haitatsu (荷物の配達). Vận chuyển hành lý là một trong những công việc quen thuộc của nhân viên bưu điện, đây là công việc đòi hỏi tính cẩn thận và khéo léo.
Một số mẫu câu tiếng Nhật chủ đề vận chuyển hành lý.
郵便局員が荷物を家まで運びました。
Yūbinkyoku-in ga nimotsu o ie made hakobimashita.
Nhân viên bưu điện đã vận chuyển hành lý đến nhà.SGV, vận chuyển hành lý tiếng Nhật là gì
この荷物の輸送には時間がかかります。
Kono nimotsu no yusō ni wa jikan ga kakarimasu.
Việc vận chuyển hành lý này mất một khoảng thời gian dài.
郵便局員が間違った荷物を発送しました。
Yūbinkyoku-in ga machigatta nimotsu o hassō shimashita.
Nhân viên bưu điện đã vận chuyển nhầm hành lý.
Một số từ vựng tiếng Nhật chủ đề bưu điện.
Kodzutsumi (小包): Bưu kiện.
Binsen (便箋): Giấy viết thư.
Kitte (切手): Con tem.
Denshin (電信): Điện báo.
Mērubokkusu (メールボックス): Hòm thư.
Shashin hagaki (写真はがき): Bưu thiếp ảnh.
Tenpu gazō (添付画像): Gửi kèm hình ảnh.
Nimotsu (荷物): Hành lý.
Sokutatsu o okuru (速達を送る): Chuyển phát nhanh.
Kōkū-bin de okuru (航空便で送る): Gửi đường hàng không.
Bài viết vận chuyển hành lý tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi canhocitygarden.org.