Từ ‘Cố định’ trong tiếng Nhật là ittei (一定). Cố định ám chỉ việc duy trì trạng thái, vị trí ban đầu mà không di chuyển hoặc thay đổi.
Cố định tiếng Nhật là ittei (一定). Cố định có nghĩa là giữ nguyên được trạng thái, vị trí ban đầu của một sự vật, sự việc hoặc một đồ vật làm nó không di động và biến đổi.
Một số từ vựng về cố định bằng tiếng Nhật.
Kotei kakaru (固定価格): Giá cố định.
Kotei (固定): Giữ cố định.
Koteishihon (固定資本): Vốn cố định.
Koteihi (固定費): Phí cố định.
Teiten (定): Điểm cố định.
Teiryou (定量): Lượng cố định.
Koteikyuu (固定給): Tiền lương cố định.
Koteikinri (固定金利): Lãi suất cố định.
Koteiretto (固定レート): Tỉ giá cố định.
Koteichyou (固定長): Chiều dài cố định.
Một số mẫu câu về cố định bằng tiếng Nhật.
金利を1に固定する。
Kinri o 1 pausento ni kotei suru.
Giữ nguyên lãi suất cố định ở mức 1%.
屋根にアンテナをしっかりと固定する。
Yane ni antena o shikkari to kotei suru.
Cố định ăng-ten lên mái nhà một cách an toàn.
Bài viết cố định tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi Canhocitygarden.org.
Tìm hiểu thêm: