Chúc Tết bằng tiếng Hàn Quốc

Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến ngày Tết, cùng những câu chúc Tết bằng tiếng Hàn Quốc phổ biến nhất sẽ được giới thiệu trong bài viết dưới đây.

Chúc Tết bằng tiếng Hàn Quốc luôn là chủ đề dành cho người đang theo học tiếng Hàn, yêu mến văn hóa Hàn Quốc hoặc có ý định sinh sống và làm việc tại xứ sở kim chi.

Từ vựng tiếng Hàn Quốc trong ngày Tết:

새해 / 신년: Năm mới.

새해의 선물: Quà năm mới.

새해차례: Cúng năm mới.

새해를 맞이하다: Đón năm mới.

해가 바뀌다: Sang năm mới.

설날: Ngày tết, ngày đầu năm mới.

구정 / 음력 설날: Tết âm lịch.

신정 / 양력 설날: Tết dương lịch.

설을 맞다: Đón tết.

설을 쇠다: Ăn tết.

세배: Lời chúc tết, lời chúc năm mới.

세배를 가다: Đi chúc tết.

새해인사를 하다: Chúc tết.

세배돈 / 세뱃돈: Tiền mừng tuổi, tiền lì xì.

제야: Đêm giao thừa.

제야의 종: Tiếng chuông đêm giao thừa.

묵은세배: Lạy mừng năm mới đêm giao thừa.

불꽃, 봉화: Pháo hoa, pháo bông.

불꽃을 쏘아올리다: Bắn pháo hoa.

송년회: Lễ tất niên, liên hoan cuối năm.

Câu chúc Tết bằng tiếng Hàn Quốc quen thuộc hay sử dụng:

연초에 새싹이 돋은 가지를 꺾으러 가다: Đi hái lộc đầu năm.

앞날을 축복하다: Cầu phúc cho tương lai.

돈 많이 벌고 복 받으세요: Chúc an khang thịnh vượng.

새해 복 많이 받으십시오: Chúc năm mới được nhiều phúc lành.

새해에 늘 건강하시고 소원 성취하시기를 바랍니다: Chúc năm mới sức khoẻ và thành đạt mọi ước nguyện.

새해에 부자 되세요: Chúc năm mới phát tài.

새해에 모든 사업에 성공하십시오: Chúc năm mới thành công trong mọi công việc.

Bài viết chúc Tết bằng tiếng Hàn Quốc được biên soạn bởi canhocitygarden.org.

0913.756.339