Mệt mỏi tiếng Nhật

Mệt mỏi trong tiếng Nhật được gọi là tsukareru (つかれる, 疲れる), biểu hiện trạng thái thiếu năng lượng của con người. Ngoài ra, mệt mỏi cũng có thể được mô tả bằng các từ khác như kiệt sức, rã rời, hoặc cảm thấy thiếu sinh khí.

Mệt mỏi tiếng Nhật là 疲れる (つかれる, tsukareru).

Mẫu câu tiếng Nhật diễn tả sự mệt mỏi:

疲れた。

つかれた。

Tsukareta.

Tôi mệt mỏi quá.

くたくただ。

Kutakutada.

Tôi kiệt sức rồi.

退屈だな。

たいくつだな。

Taikutsudana.

Tôi thấy rất buồn chán.

力がでない。

ちからがでない。

Chikara ga denai.

Tôi hết năng lượng rồi.

そんな気分じゃないなあ。

そんなきぶんじゃないなあ。

Sonna kibun janai nā.

Tôi không có tâm trạng.

待たされて、退出した。

またされて、たいしゅつした。

Matasarete, taishutsushita.

Bị bắt phải chờ tôi cảm thấy rất mệt mỏi.

Bài viết mệt mỏi tiếng Nhật được tổng hợp bởi Canhocitygarden.org.

Tìm hiểu thêm:

0913.756.339