Trong tiếng Anh, ‘đài thiên văn’ được gọi là ‘observatory’, được phiên âm là əbˈzɜːvətəri. Đây là một cơ sở trang bị kính thiên văn và các thiết bị cần thiết để quan sát các hành tinh trên bầu trời hoặc các hiện tượng tự nhiên trên Trái đất.
Đài thiên văn tiếng Anh là observatory, phiên âm /əbˈzɜːvətəri/, là những tòa nhà mái vòm được trang bị kính thiên văn và các thiết bị cần thiết để theo dõi các thiên thể trên bầu trời hay các hiện tượng tự nhiên trên trái đất.
Đài thiên văn là công trình quan trọng nghiên cứu thiên văn học, giúp các nhà khoa học được tiếp cận những thiết bị và kính thiên văn hiện đại đáp ứng nhu cầu quan sát hàng ngày.
Các loại đài quan sát thiên văn bằng tiếng Anh.
Astronomical observatories: Đài quan sát thiên văn.
Ground-based observatories: Đài thiên văn trên mặt đất.
Radio observatories: Đài quan sát vô tuyến.
Space-based observatories: Đài quan sát trên không gian.
Airborne observatories: Đài quan sát trên máy bay.
Volcano observatories: Đài quan sát núi lửa.
Một số mẫu câu tiếng Anh về đài thiên văn.
The observatory is located on a mountaintop.
Đài quan sát được đặt trên trên đỉnh núi.
Observatory is a building equipped for studying the planets and the stars.
Đài thiên văn là tòa nhà được trang bị để nghiên cứu các hành tinh và ngôi sao.
Space telescopes are much more expensive to build than ground-based telescopes.
Kính thiên văn trên vũ trụ đắt hơn nhiều so với kính thiên văn mặt đất.
Airborne observatories have the advantage of height over ground installations.
Đài quan sát trên máy bay có lợi thế về chiều cao so với lắp đặt trên mặt đất.
Bài viết đài thiên văn tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi Canhocitygarden.org.