Cổ đông tiếng Nhật là gì

“Cổ đông” trong tiếng Nhật được gọi là “株主” (kabunushi). Đây là cá nhân hoặc tổ chức nắm giữ quyền sở hữu phần hoặc toàn bộ cổ phần của một công ty một cách hợp pháp.

Cổ đông tiếng Nhật là kabunushi (株主). Cổ đông chính là người góp vốn vào công ty cổ phần và sở hữu phần vốn góp tương ứng với số lượng cổ phần đã mua trong công ty.

Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của doanh nghiệp trong phạm vi số vốn đã góp vào doanh nghiệp.

Một số từ vựng bằng tiếng Nhật liên quan đến cổ đông.

Torishimeyakukai (取締役会): Hội đồng quản trị.

Daihyoutorishimeyakushavchou (代表取締役社長): Chủ tịch hội đồng quản trị.

SGV, cổ đông tiếng Nhật là gìKabunushisoukai (株主総会): Hội đồng cổ đông.

Soukai (総会): Đại hội cổ đông.

Kabushikigaisha (株式会社 ): Công ty cổ phần.

Một số từ vựng bằng tiếng Nhật liên quan đến công ty.

Fukushashou (副社長): Phó chủ tịch.

Buchou (部長): Bộ phận quản lý.

Kakarichou (係長): Trưởng nhóm.

Senmu (専務): Giám đốc điều hành.

Soushihainin (総支配人): Tổng giám đốc.

Joushi (上司): Cấp trên.

Buka (部下): Cấp dưới.

Hakengaisha (派遣会社): Cơ quan lao động tạm thời.

Haken shain (派遣社員): Công nhân tạm thời.

Dou ryou (同僚): Đồng nghiệp.

Hanko (判子): Con dấu.

Hoken (保険): Bảo hiểm.

Meishi (名刺): Danh thiếp.

Jihyoy (辞表): Thư từ chức.

Okyakusan (お客さん): Khách hàng.

Bài viết cổ đông tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi Canhocitygarden.org.

0913.756.339