Âm nhạc tiếng Nhật là gì

Âm nhạc trong tiếng Nhật được gọi là “ongaku” (音楽), đó là một nghệ thuật sử dụng âm thanh để truyền đạt. Nó bao gồm các yếu tố như cao độ, nhịp điệu, âm điệu, chất lượng âm thanh và cấu trúc âm nhạc của một bản nhạc.

Âm nhạc tiếng Nhật là ongaku (音楽), là âm thanh, là công cụ âm thanh kết hợp lại tạo nên vẻ đẹp của hình thức và sự hài hòa của cảm xúc.

Âm nhạc được chia ra hai thể loại chính đó là thanh nhạc và khí nhạc.

Thanh nhạc được dựa trên lời hát còn khí nhạc thì dựa trên nhạc cụ.

Một số từ vựng về âm nhạc trong tiếng Nhật.

歌 (uta): Bài hát.

ビート (biito): Nhịp trống.

歌詞 (kashi): Lời bài hát.

旋律 (senritsu): Giai điệu.

音符 (onbu): Nốt nhạc.

楽器 (gakki): Nhạc cụ.

スピーカー (supi-ka-): Loa.

音楽のジャンル (ongaku no janru): Dòng nhạc.

クラシック (kurashikku): Nhạc cổ điển.

ダンスミュージック (dansu myuujikku): Nhạc dance.

電子音楽 (denshi ongaku): Nhạc điện tử.

オペラ (opera): Nhạc opera.

ポップ (poppu): Nhạc pop.

音楽グループ (ongaku guru-pu): Các nhóm nhạc.

バンド (bando): Ban nhạc.

作曲家 (sakkyokuka): Nhà soạn nhạc.

音楽家 (ongakuka): Nhạc công.

Bài viết âm nhạc tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi Canhocitygarden.org.

0913.756.339