Bình nước tiếng Nhật là gì

Bình nước trong tiếng Nhật được gọi là suitō (水筒), là một đồ dùng phổ biến trong gia đình, được sử dụng để đựng nước và các chất lỏng khác nhau và bảo quản chúng ở nhiều nhiệt độ khác nhau. Đây là một từ vựng trong tiếng Nhật liên quan đến các đồ dùng trong gia đình.

Bình nước tiếng Nhật là suitō (水筒) đây là một dụng cụ dùng trong gia đình.

Các mẫu câu tiếng Nhật về bình nước.

その青い水筒は私の物です。

Sono aoi suitō wa watashi no monodesu.

Chai nước màu xanh đó là của tôi.

昨日ミラさんは会社で水筒を忘れました。

Kinō Mira-san wa kaisha de suitō o wasuremashita.

Hôm qua chị Mira đã để quên chai nước ở công ty.

Từ vựng tiếng Nhật về các vật dụng trong gia đình.

ケトル (ketoru): Ấm đun nước.

ティーポット (tīpotto): Ấm trà.SGV, bình nước tiếng Nhật là gì

花瓶 (かびん, kabin): Bình hoa.

コップ (koppu): Cốc.

茶碗 (ちゃわん、chawan): Bát.

皿 (さら、sara): Đĩa.

グラス (gurasu): Ly thuỷ tinh.

栓抜き (せんぬき、sen nuki): Đồ mở nắp chai.

箸 (はし、hashi): Đũa.

汁椀 (しるわん、shiru wan): Bát đựng canh.

灰皿 (はいざら, haizaira): Gạt tàn thuốc.

Bài viết bình nước tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi Canhocitygarden.org.

0913.756.339