Từ ‘sạch sẽ’ trong tiếng Nhật là ‘sappori’ (さっぽり). Sạch sẽ đề cập đến việc duy trì môi trường sống luôn trong tình trạng sạch sẽ, gọn gàng thông qua việc duy trì vệ sinh và sắp xếp đồ đạc hàng ngày.
Sạch sẽ tiếng Nhật là sappori (さっぽり).
Câu ví dụ về từ sappori (さっぽり).
母は家をさっぽりに掃除した。
Haha wa ie o sappori ni souji shita.
Mẹ tôi dọn dẹp nhà sạch sẽ.
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề làm việc nhà:
SGV, sạch sẽ tiếng Nhật là gì.Kaji (家事): Việc nhà.
Souji (掃除): Dọn dẹp.
Houki de haku (ほうきで掃く): Phủi bụi.
Hokori o haraku (ほこりを払う): Quét bằng chổi.
Fukinde tsukue o fuku (ふきんで机をふく): Lau sàn bằng khăn.
Zoukinku o shiboru (ぞうきんを絞る): Vắt giẻ lau sàn.
Yuka ga pikapika ni hikaru (床がぴかぴかに光る): Sàn nhà sạch bóng.
Hondana o seirisuru (本棚をを整理する): Sắp xếp giá sách.
Kaguodokeru (家具をどける): Dọn đồ đạc.
Sentaku (洗濯): Giặt quần áo.
Hosu (干す): Phơi quần áo.
Tatamu (畳む): Gấp quần áo.
Suiji (炊事): Việc bếp.
Kondate (献立): Thực đơn.
Gohan o taku (ご飯を炊く): Nấu cơm.
Soukonishimau (倉庫にしまう): Cất đồ vào kho.
Bài viết sạch sẽ tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi canhocitygarden.org.