Từ ‘thiên nhiên’ trong tiếng Nhật là ‘shizen’ (自然). Nó bao gồm mọi thứ xung quanh con người, từ những điều nhỏ nhất như nguyên tử đến những vật lớn như ngôi sao, không phải là sản phẩm của sự can thiệp của con người.
Thiên nhiên trong tiếng nhật là 自然 (shizen). Thiên nhiên bao gồm tất cả những gì bao quanh con người từ cấp độ nhỏ bé như hạt nguyên tử đến cấp độ to lớn như ngôi sao mà không do bàn tay con người tạo nên.
Một số từ vựng về thiên nhiên (自然, shizen) trong tiếng Nhật:
Keishiki (景色): Phong cảnh.
Uchuu (宇宙): Vũ trụ.
Jishin (地震): Động đất.
Tsunami (津波): Sóng thần.
Kazan (火山): Núi lửa.
Doukutsu (洞窟): Hang động.
Tani (谷): Thung lũng.
Gake (崖): Vách đá.
Iwa (岩): Đá/núi hiểm trở.
Suna (砂): Cát.
Umi (海): Biển.
Nami (波): Sóng.
Mizuumi (湖): Hồ.
Onsen (温泉): Suối nước nóng.
Bài viết thiên nhiên tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi canhocitygarden.org.