Mỗi con số mang một ý nghĩa riêng trong phong thủy, tiếng Trung, tình yêu, thần số học và nhiều khía cạnh khác của cuộc sống. Bạn đã biết rằng mỗi con số ẩn chứa nhiều ý nghĩa đa dạng và độc đáo? Hãy cùng Canhocitygarden.org khám phá chi tiết hơn về ý nghĩa của các con số trong phong thủy, tiếng Trung, tình yêu, và thần số học trong bài viết tiếp theo!
Ý nghĩa các con số 0 – 9 trong tiếng Trung
Trong tiếng Trung, mỗi con số từ 0-9 sẽ mang một ý nghĩa riêng, cụ thể như sau:
Số | Ý nghĩa |
0 | Bạn, anh, em (tương tự đại từ You trong tiếng Anh) |
1 | Muốn |
2 | Yêu |
3 | Nhớ, đời, sinh |
4 | Đời người, thế gian |
5 | Tôi, anh, em (tương tự đại từ nhân xưng I trong tiếng Anh) |
6 | Lộc |
7 | Hôn |
8 | Phát (hoặc ở bên cạnh, ôm) |
9 | Vĩnh cửu |
Ý nghĩa của các con số theo mệnh
Trong lĩnh vực phong thủy, các con số cũng mang những ý nghĩa đặc biệt và liên quan đến cuộc sống và vận mệnh của con người. Dưới đây là những ý nghĩa của các con số theo mệnh trong phong thủy:
Số | Quẻ | Mệnh |
1 | Quẻ Khảm | Mệnh Thủy |
2 | Quẻ Khôn | Mệnh Thổ |
3 | Quẻ Trấn | Mệnh Mộc |
4 | Quẻ Tốn | Mệnh Mộc |
5 | Không thuộc quẻ nào | Mệnh Thổ |
6 | Quẻ Càn | Mệnh Kim |
7 | Quẻ Đoài | Mệnh Kim |
8 | Quẻ Cấn | Mệnh Thổ |
9 | Quẻ Ly | Mệnh Hỏa |
Ý nghĩa các con số theo cung hoàng đạo
Đối với những bạn quan tâm đến cung hoàng đạo, chắc chắn sẽ không còn xa lạ với các con số may mắn tương ứng với ngày sinh của họ. Dưới đây là những con số may mắn đồng hành với từng cung hoàng đạo, mang lại những điều tốt lành:
Tên cung hoàng đạo | Ngày sinh | Con số may mắn |
Cung Bạch Dương | 21/3 – 20/4 | 1 và 9 |
Cung Kim Ngưu | 21/4 – 21/5 | 2 và 8 |
Cung Song Tử | 22/5 – 21/6 | 7 và 3 |
Cung Cự Giải | 22/6 – 22/7 | 4 và 6 |
Cung Sư Tử | 23/7 – 23/8 | 1, 6 và 4 |
Cung Xử Nữ | 24/8 – 22/9 | 2, 5 và 7 |
Cung Thiên Bình | 23/9 – 23/10 | 1, 2 và 7 |
Cung Thần Nông | 24/10 – 22/11 | 2, 7 và 9 |
Cung Nhân Mã | 23/11 – 21/12 | 3, 5 và 8 |
Cung Ma Kết | 22/12 – 19/1 | 6, 8 và 9 |
Cung Bảo Bình | 20/1 – 18/2 | 7, 3 và 2 |
Cung Song Ngư | 19/2 – 20/3 | 4, 8 và 22 |
Ý nghĩa các con số trong tình yêu
Trong tiếng Trung, các con số khi kết hợp có thể tạo ra những ý nghĩa đặc biệt dựa trên việc đọc phiên âm tương tự. Dưới đây là một số mật mã số phổ biến liên quan đến tình yêu:
Số | Phiên âm | Ý nghĩa |
520 | wǔ èr líng | Anh yêu em |
530 | wǔ sān líng | Anh nhớ em |
920 | jiǔ èr líng | Chỉ yêu em |
930 | jiǔ sān líng | Nhớ em hoặc nhớ anh |
1314 | yī sān yīsì | Trọn đời trọn kiếp |
8084 | Baby, em yêu | |
9213 | jiǔ èr yī sān | Yêu em cả đời |
9420 | jiǔ sì èr líng | Yêu em |
81176 | bā yīyī qī liù | Bên nhau |
Ý nghĩa các con số trong thần số học
Thần số học là một lĩnh vực nghiên cứu chuyên sâu về ý nghĩa và biểu tượng của các con số, đồng thời phân tích tác động của chúng đối với cuộc sống con người. Có hai phương pháp chính để tính thần số học: tính con số chủ đạo dựa trên ngày sinh và tính năm cá nhân.
Theo phương pháp của Pythagoras, không có con số chủ đạo bằng 1, vì vậy bắt đầu từ con số 2 và kéo dài đến 11. Có một trường hợp đặc biệt, đó là số 4, được tạo thành bằng tổng của 22 và được biểu thị là 22/4, để phân biệt nó với các số 4 khác.
Số | Ý nghĩa |
2 | Chỉ những người có tính cách khiêm tốn, có trực giác cao và đầy tình cảm |
3 | Người có đầu óc tư duy tốt, nhanh nhạy, có khiếu hài hước và vô cùng lý trí |
4 | Là người đam mê kiếm tiền, sống chanh sả và thích thực tế, không mơ mộng |
5 | Thuộc nhóm người thích tự do, giàu tình thương và có máu nghệ thuật mạnh mẽ. |
6 | Có khả năng sáng tạo vô tận cùng tích cách mạnh mẽ, dễ bao dung, thích cống hiến. |
7 | Là người thích tự trải nghiệm với khả năng học hỏi vô hạn. |
8 | Là những người coi trọng độc lập, tự chủ, có cá tính mạnh và đầy tự tin nên có tư duy kinh doanh tốt. |
9 | Người có hoài bão lớn, yêu thích những việc cộng đồng và luôn xem xét tổng thể hơn chi tiết. |
10 | Có khả năng thích nghi và thay đổi cao trong cuộc sống, có lòng can đảm và lạc quan. |
11 | Có năng lượng tâm linh mạnh mẽ nên có tiềm năng phi thường về nhận thức. |
22/4 | Là con số vua có tiềm năng như vô hạn và có thể làm được những điều bất khả thi. |
Ý nghĩa các con số điện thoại
Trong lĩnh vực phong thủy, việc lựa chọn số điện thoại phù hợp cũng có nhiều ý nghĩa liên quan đến may mắn và tài lộc trong công việc cũng như cuộc sống. Dưới đây là ý nghĩa của các con số điện thoại:
Số | Phiên âm | Ý nghĩa |
0 | Không | Không có gì cả, không được gì, không tròn trịa, viên mãn |
1 | Nhất | Duy nhất, đứng đầu tiên, độc nhất, chỉ có một |
2 | Nhị | Mãi mãi, hạnh phúc |
3 | Tam | Tài, tài lộc, tài hoa, tài năng |
4 | Tứ | Bốn mùa, tử |
5 | Ngũ | Phúc, số sinh |
6 | Lục | Lộc, lộc tài, lộc vượng |
7 | Thất | Mất, thất bại, tăng trưởng một cách nhanh chóng |
8 | Bát | Phát, phát tài, phát lộc, phát triển |
9 | Cửu | Trường thọ, mãi mãi bền vừng |
Ý nghĩa biển số xe
Mỗi phương tiện giao thông, chẳng hạn như xe máy hoặc ô tô, khi tham gia vào giao thông thường được gắn với một biển số xe riêng biệt. Biển số xe đẹp thường được quan tâm, vì nó được xem như một “bùa may mắn” có thể mang lại bình an và tài lộc cho chủ sở hữu.
Hiện nay, có hai cách để lựa chọn biển số xe phù hợp với phong thủy:
- Cách tính biển số xe dựa trên tổng các con số: Đây là phương pháp cộng tổng các con số trong biển số xe và lấy con số cuối cùng để xác định ý nghĩa của biển số, xem nó có ý nghĩa tốt hay xấu.
- Cách tính biển số xe dựa trên nghĩa âm Hán – Việt: Phương pháp này sử dụng phiên âm Hán – Việt của các con số trong biển số xe để tìm ra ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực của biển số.
Số | Ý nghĩa |
1 | Thiên địa thái bình |
2 | Không phân định |
3 | Tiến tới như ý |
4 | Bị bệnh |
5 | Trường thọ |
6 | Sống an nhàn dư dả |
7 | Cương nghị quyết đoán |
8 | Ý chí kiên cường |
9 | Hưng tân cúc khai |
10 | Vạn sự kết cục |
11 | Gia vận được tốt |
12 | Ý chí yếu mềm |
13 | Tài chí hơn người |
14 | Nước mắt thiên ngạn |
15 | Đạt được phước thọ |
16 | Quý nhân hỗ trợ |
17 | Vượt qua mọi khó khăn |
18 | Có chí thì nên |
19 | Đoàn tụ ông bà |
20 | Phí nghiệp vỡ vân |
Ý nghĩa của các con số kết hợp với nhau
Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến khi kết hợp 2 số, 3 số, hoặc 4 số mà bạn có thể tham khảo:
Ý nghĩa 2 số kết hợp với nhau
Số | Ý nghĩa |
39 | Thần tài nhỏ |
79 | Thần tài lớn |
56 | May mắn ùa về |
69 | Lộc phát |
86 | Gia tài hưng thịnh |
29 | Vận may đến hoài |
23 | Tài lộc hài hòa |
Ý nghĩa 3 số kết hợp với nhau
Số | Ý nghĩa |
121 | Hạnh phúc nhất, mãi mãi |
122 | Hạnh phúc nhân đôi, niềm vui bất tận |
123 | Sinh ra đã có tài |
124 | Sự nảy nở, sinh sôi, phát triển |
125 | May mắn, phát triển về công danh, trí tuệ |
126 | Phát tài, phát lộc, gặp nhiều may mắ |
127 | Vừa sinh ra đã hưởng phú |
128 | Phúc lộc thọ, dồi dào sức khỏe, mãi mãi thịnh vượng |
129 | Khó khăn đều dễ dàng vượt qua, sự nghiệp thăng tiến, |
200 | Yêu bạn quá |
230 | Yêu em chết đi được |
246 | Đói chết đi được |
282 | Đói không |
300 | Nhớ bạn quá |
440 | Cảm ơn bạn |
460 | Nhớ em |
510 | Anh nghe theo em |
514 | Nhạt nhẽo, tẻ nhạt |
522 | Anh yêu thích |
555 | Tiếng khóc hu hu hu |
570 | Em dỗi anh/anh dỗi em |
600 | May mắn ngập nhà, vinh hoa phú quý |
609 | Mãi mãi |
687 | Xin lỗi |
700 | Không bao giờ bỏ cuộc, không bao giờ thất bại |
706 | Dậy đi |
721 | Hôn em |
740 | Chọc tức tôi |
756 | Hôn anh đi |
800 | Sự hưng thịnh, phát triển vượt bậc |
825 | Đừng yêu tôi |
837 | Đừng giận |
860 | Đừng níu kéo anh |
886 | Tạm biệt |
898 | Chia tay đi |
900 | Sự viên mãn, may mắn, an vui |
910 | Chính là em |
987 | Xin lỗi |
Ý nghĩa 4 số kết hợp với nhau
Số | Ý nghĩa |
1711 | Một lòng một dạ |
1920 | Vẫn luôn yêu em |
1930 | Vẫn luôn nhớ em |
2037 | Đau lòng vì em |
3013 | Nhớ em cả đời |
3107 | Love |
3399 | Sự lâu dài, vĩnh cửu, trường tồn |
3731 | Thành tâm thành ý |
5170 | Tôi muốn lấy em |
5366 | Tôi muốn nói chuyện |
5376 | Tôi dỗi rồi đó |
5406 | Tôi là của em |
5620 | Tôi rất yêu em |
5630 | Sự nhung nhớ với người mình yêu |
5910 | Anh chỉ cần em |
6868 | Chuồn thôi |
6699 | Thuận buồm xuôi gió |
7078 | Xin em/anh đừng đi |
7319 | Tình yêu vĩnh cửu, lâu dài, mãi mãi |
7456 | Tức chết đi được |
Trên đây là các thông tin về ý nghĩa của các con số trong nhiều khía cạnh khác nhau. Hi vọng rằng bài viết này sẽ mang lại cho bạn nhiều thông tin hữu ích!
Tìm hiểu thêm:
- Ý nghĩa màu xanh dương là gì? Cách sử dụng màu xanh dương trong cuộc sống
- Kỷ tỵ 1989 mệnh gì? hợp màu và con số may mắn nào?
- Bính Tý 1996 mệnh gì? hợp màu và con số may mắn nào?