Sảng khoái tiếng Nhật là gì

Sảng khoái trong tiếng Nhật được gọi là “yōkina” (陽気な). Nó tượng trưng cho trạng thái tinh thần dễ chịu, làm cho tâm hồn thấy sảng khoái và tỉnh táo. Có một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến trạng thái và cảm xúc của con người.

Sảng khoái tiếng Nhật là yōkina (陽気な). Sảng khoái là cảm giác dễ chịu, thỏa mãn về mặt tinh thần, làm cho đầu óc cảm thấy tỉnh táo, sáng suốt. Tinh thần sảng khoái giúp bạn đạt được hiệu quả cao trong công việc.

Một số từ vựng tiếng Nhật về trạng thái, cảm xúc con người.

Urayamashi (羨ましい): Ghen tỵ.

Hazukashi (恥ずかしい): Xấu hổ.

Natsukashii (懐かしい): Nhớ nhung.

Gakkarisuru (がっかりする): Thất vọng.

Bikkirisuru (びっくりする): Giật mình, ngạc nhiên.

Uttorisuru (うっとりする): Mải mê.

Irairasuru (イライラする): Nóng ruột, thiếu kiên nhẫn.

Dokidokisuru (ドキドキする): Hồi hộp, run.

Haraharasuru (はらはらする): Cảm giác sợ.

Wakuwakusuru (わくわくする): Chờ đợi.

Ureshii (嬉しい): Cảm giác vui mừng.

Tanoshii (楽しい): Cảm giác vui vẻ.

Sabishi (寂しい): Cảm giác buồn, cô đơn.

Kanashi (悲しい): Cảm đau thương.

Omoshiroi (面白い): Cảm thấy thú vị.

Ochitsuita (落ち着いた): Điềm tĩnh.

Tsukareru (疲れる): Mệt mỏi.

Mezameru (目覚める): Tỉnh táo.

Douyou (動揺): Bực mình.

Bài viết sảng khoái tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi Canhocitygarden.org.

0913.756.339