Người nhiếp ảnh trong tiếng Anh được gọi là “photographer”, phiên âm là fəˈtɒɡ.rə.fər. Họ là những người chụp ảnh và tạo ra những tác phẩm nghệ thuật hình ảnh, có thể từ công việc chuyên nghiệp hoặc đam mê cá nhân.
Nhiếp ảnh gia tiếng Anh là photographer, phiên âm là /fəˈtɒɡ.rə.fər/. Nhiếp ảnh gia là người chụp và tạo nên những bức ảnh, có thể vì công việc hoặc sở thích. Giống như các nghệ thuật khác, các định nghĩa về nghiệp dư và chuyên nghiệp hầu như không phân loại.
Một số từ tiếng Anh liên quan đến nhiếp ảnh gia.
Photography /’fəʊtəgrɑːfi/: Nhiếp ảnh.
Camera /’kæmrə/: Máy ảnh.
Lens /lenz/: Ống kính.
Flash /flæʃ/: Đèn nháy.
Tripod /’traɪpɒd/: Giá ba chân.
Film /fɪlm/: Film dùng cho máy ảnh.
Screen /skriːn/: Màn hình.
Một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến nhiếp ảnh gia.
A photographer went to a socialite party in New York. As he entered the front door, the host said I love your picture, they’re wonderful.
Một nhiếp ảnh gia đã đến một bữa tiệc cộng đồng ở New York. Khi anh ta bước vào cửa trước, người dẫn chương trình nói tôi yêu bức ảnh của bạn, chúng thật tuyệt vời.
The earth is art, the photographer is only a witness.
Trái đất là nghệ thuật, nhiếp ảnh gia chỉ là một nhân chứng.
I’m a portrait photographer that’s used to shooting celebrities, and I usually need time and kinds of light and a studio to set up my shots.
Tôi là một nhiếp ảnh gia chân dung thường chụp những người nổi tiếng, tôi thường cần thời gian, các loại ánh sáng và một studio để thiết lập những bức ảnh của mình.
There was also the photographer left unseen in the grid of memories.
Cũng có nhiếp ảnh gia để lại sự vô hình trong song sắt của những ký ức.
Bài viết nhiếp ảnh gia tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi Canhocitygarden.org.