Từ ‘sông’ trong tiếng Hàn là ‘강’ (kang). Đó là các dòng nước lưu thông thường xuyên và tương đối ổn định trên mặt đất của trái đất. Hầu hết các dòng sông cuối cùng đổ vào biển. Đây là một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến thiên nhiên.
Dòng sông tiếng Hàn là 강 (kang). Sông là dòng nước chảy thường xuyên và tương đối ổn định trên bề mặt các lục địa của trái đất, có nguồn cung cấp nước từ các hồ, suối hoặc từ các con sông nhỏ hơn nằm ở vị trí cao hơn.
Các dòng sông hầu hết đều chảy ra biển, nơi sông và biển gặp nhau được gọi là cửa sông. Trong một số trường hợp, sông chảy ngầm xuống đất hoặc khô hoàn toàn trước khi chúng chảy đến một khu vực nước khác.
Các con sông nhỏ hơn có thể được gọi bằng những cái tên khác như suối, sông nhánh hay rạch.
Một số từ vựng tiếng Hàn về tự nhiên.
강 (kang): Sông.
물 (mul): Nước.
산 (san): Núi.
바다 (bada): Biển.
호수 (hosu): Hồ.
늪 (neuph): Đầm lầy.
폭포 (phokpho): Thác nước.
동굴 (dongkool): Hang động.
분사기 (bunsagi): Tia nước.
개울 (gaeul): Con suối.
빙하 (bingha): Sông băng.
운하 (woonha): Con kênh.
댐 (daem): Đập chắn nước.
수위 (suwuy): Mực nước.
Bài viết dòng sông tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi canhocitygarden.org.