Chiaki (ちあき) là tên của nhân vật nữ chính trong phim “Chuyện nữ tiếp viên hàng không”. Ngày nay, từ này được sử dụng như một cách cổ vũ, ý nghĩa là ‘cố lên’.
Chiaki (ちあき) là tên của một nữ chính trong phim “Chuyện nữ tiếp viên hàng không”, ngày nay từ này được dùng với nghĩa cổ vũ “cố lên”.
Chiaki (ちあき) trong phim là một cô gái hậu đậu, vụng về có gia cảnh khó khăn nhưng ước mơ được làm tiếp viên hàng không – một công việc không hề phù hợp với tính cách của cô nàng. Trong quá trình chinh phục ước mơ của bản thân, cô đã trải qua nhiều khó khăn, mỗi lần gặp trắc trở như thế cô đều tự cổ vũ Chiaki, cố lên ba lần. Lời thoại này gây ấn tượng mạnh với khán giả xem phim và ngày nay mọi người đều dùng tên của cô nàng để cổ vũ người khác vượt trở ngại, khó khăn.
Một số cách nói “Chiaki” khác:
頑 張ってください。
Gambatte kudasai.
Cố lên nhé!
Đây là cách nói cố lên thông dụng nhất trong tiếng Nhật, cách nói này còn 1 số biến thể khác như:
頑張れ。
Gambare.
Cố lên.
頑張ろう。
Gambarou.
Cùng cố gắng nhé.
頑張って。
Gambatte.
Cố lên.
頑張ってよ。
Gambatteyo.
cố lên đó nhé.
頑張ってね。
Gambattene.
Cố lên nhé.
踏ん張って/踏ん張れ。
Funbatte/funbare.
Bạn đang làm rất tốt, cứ tiếp tục phát huy nhé.
元気出してね / 元気出せよ!
Genki dashite ne/genki daseyo!
hãy cố gắng hơn nhé!
Bài viết Chiaki tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi Canhocitygarden.org.