Công viên trong tiếng Nhật được gọi là kouen (公園、こうえん). Đây là nơi dành cho mọi người, mọi lứa tuổi để thư giãn và giải trí. Công viên thường thay đổi theo từng khoảnh khắc trong ngày.
Công viên tiếng Nhật là kouen (公園、こうえん).
Câu ví dụ về từ 公園.
母は私を公園に連れていった。
Haha wa o kouen ni tsureteitta.
Mẹ đã dẫn tôi đi công viên.
Từ vựng chủ đề địa điểm bằng tiếng Nhật:
Hakubutsukan (博物館): Bảo tàng.
Toshokan (図書館): Thư viện.
Eigakan (映画館): Rạp chiếu phim.
Doubutsuen (動物園): Vườn bách thú.
Shokubutsuen (植物園): Vườn bách thảo.
Yuenchi (遊園地): Công viên giải trí.
Yuubinkyoku (郵便局): Bưu điện.
Otera (お寺): Chùa.
Kyoukai (教会): Nhà thờ.
Keisatsusho (警察署): Đồn cảnh sát.
Gakkou (学校): Trường học.
Honya (本屋): Nhà sách.
Byouin (病院): Bệnh viện.
Su-pa- (スーパー): Siêu thị.
Resutoran (レストラン): Nhà hàng.
Bài viết công viên tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi Canhocitygarden.org.
Tìm hiểu thêm: